Dictionary brake

WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Electromechanical brake là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm ... WebTo slow down, impede, or stop one's activity or progress. We had to put on the brakes when we found out investors were pulling out of the company. I think the government should …

Apply a brake definition and meaning Collins English Dictionary

Webnoun. a device for slowing or stopping a vehicle or other moving mechanism by the absorption or transfer of the energy of momentum, usually by means of friction. brakes, … WebBritannica Dictionary definition of BRAKE [count] 1 : a device for slowing or stopping something (such as a wheel or vehicle) She released the brake slowly. Take your foot off the brake. — often plural The car will need new brakes soon. He slammed/jammed on the brakes [=he applied the brakes very quickly] to avoid hitting the other car. phone shop skibbereen https://grorion.com

Antilock Definition & Meaning - Merriam-Webster

WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Brake action là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v. Trong ... Webbrake noun [ C ] uk / breɪk/ us VEHICLE B1 the part of a vehicle that makes it stop or go more slowly fren STOP PROGRESS something that stops or slows the progress of something frenleyen, durduran şey High inflation has put the brakes on economic growth. brake verb [ I ] uk / breɪk/ us B1 to make a vehicle stop or move more slowly, using its … Webbrake noun [ C ] us / breɪk / a device that slows or stops the movement of a vehicle: anti-lock brakes He saw a deer crossing the road and hit / slammed on the brakes (= … how do you spell bibliography

Brake - Definition, Meaning & Synonyms Vocabulary.com

Category:Brake Definition & Meaning Dictionary.com

Tags:Dictionary brake

Dictionary brake

Brake Definition & Meaning Dictionary.com

Webbrakes: 1 n a braking device consisting of a combination of interacting parts that work to slow a motor vehicle Synonyms: brake system Types: show 4 types... hide 4 types... WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Discharging of brake là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v ...

Dictionary brake

Did you know?

Web(1) a brake pedal (2) hit the brake! (3) press the brake! (4) this is the brake. (5) maybe a brake light (6) the brake's failed. (7) bring me brake pads. (8) ok, check the brake. (9) Don't brake suddenly. (10) The brake didn't work. sentence for "brake" (11) i do that so you brake. (12) Remove park brake lever. (13) Tom stepped on the brake. Webbrake 1 (brāk) n. 1. A device for slowing or stopping motion, as of a vehicle, especially by contact friction. 2. Something that slows or stops action. v. braked, brak·ing, brakes v.tr. …

WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Back pedalling brake là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v ... WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Discharging of brake là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ …

Webbrake noun uk / breɪk/ us / breɪk/ B1 the part of a vehicle that makes it stop or go more slowly freio brake verb uk / breɪk/ us / breɪk/ present participle braking past tense and … WebFeb 16, 2024 · noun ˈē-ˌbrāk plural e-brakes : emergency brake … most new cars these days have an e-brake feature that you activate with the press of a button, an activity that …

Webbrake noun uk / breɪk/ us / breɪk/ B1 the part of a vehicle that makes it stop or go more slowly freno brake verb uk / breɪk/ us / breɪk/ present participle braking past tense and … how do you spell bichWeb2 days ago · Definition of 'brake' brake (breɪk ) countable noun Brakes are devices in a vehicle that make it go slower or stop. [...] See full entry for 'brake' Collins COBUILD Advanced Learner’s Dictionary. Copyright © HarperCollins Publishers … phone shop softwareWebBRAKE meaning: 1 : a device for slowing or stopping something (such as a wheel or vehicle) often plural often used before another noun; 2 : something used to slow or stop … phone shop smithdown roadWebbrake noun [C] (STOP PROGRESS) something that stops or slows the progress of something тормоз High inflation has put the brakes on economic growth. brake verb [ I ] … how do you spell bickWebbrake noun [ C ] us / breɪk / a device that slows or stops the movement of a vehicle: anti-lock brakes He saw a deer crossing the road and hit / slammed on the brakes (= … phone shop slade roadWeb: to operate or manage a brake especially : to apply the brake on a vehicle brake around the curves 2 : to become checked by a brake The train braked to a stop. transitive verb : to slow or stop by or as if by a brake (see brake entry 1) braking a tractor brake 3 of 6 noun (2) botany : the common bracken fern (Pteridium aquilinum) brake 4 of 6 phone shop smithfieldWebbrake. From Longman Dictionary of Contemporary English Related topics: Transport brake1 /breɪk/ S3 noun [ countable] 1 [ often plural] a piece of equipment that makes a … how do you spell bid